Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm gương
[làm gương]
|
to be an example to somebody; to set an example for somebody
To quote somebody as an example
To make an example of somebody
I punish you as an example/a warning to others
Let that be a warning/an example to you!